on report Thành ngữ, tục ngữ
report
report
on report
Subject to disclipinary action. trên báo cáo
Bị theo dõi và có thể bị trừng phạt kỷ luật nếu hành vi của một người bất đạt tiêu chuẩn bắt buộc. Thường xảy ra do một hành vi phạm tội ban đầu. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Sinh viên này vừa bị đưa vào báo cáo sau khi cô ấy bị bắt gặp viết những lời nhận xét xúc phạm trong cácphòng chốngtắm xung quanh trường. Tiền đạo ngôi sao của đội vừa bị báo cáo trong hai tuần qua vì cố tình đá vào cầu thủ đối phương .. Xem thêm: on, address on address
Chịu hình thức kỷ luật .. Xem thêm: on, report. Xem thêm:
An on report idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on report, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on report