on soapbox Thành ngữ, tục ngữ
Get on your soapbox
If someone on their soapbox, they hold forth (talk a lot) about a subject they feel strongly about.
On your soapbox
If someone is up on their soapbox about something, they are very overtly and verbally passionate about the topic.
on one's soapbox
on one's soapbox
Expressing one's views passionately or self-importantly, as in Dexter can't resist getting on his soapbox about school expenditures. This expression comes from the literal use of a soapbox as an improvised platform for a speaker, usually outdoors. [Mid-1600s]
soapbox
soapbox
on (one's) soapbox
Speaking one's views passionately or self-importantly. trên hộp xàphòng chốngcủa (một người)
Nói lên ý kiến, niềm tin hoặc hệ tư tưởng của một người theo cách ngẫu hứng, nóng nảy, thường gây khó chịu cho người khác. Hộp đựng xàphòng chống(thùng đựng xàphòng chốngđược vận chuyển) vừa từng được sử dụng phổ biến như một nền tảng tạm thời (gian) cho các bài tuyên bố như vậy. Một khi ông nội lại nói về cuộc bầu cử đất phương, tui lại kiếm cớ để chuồn ra khỏi phòng. Bất cứ khi nào Jim ở trên hộp xàphòng chốngcủa anh ấy như thế này, tui chỉ cố gắng điều chỉnh anh ấy. , hộp đựng xà phòng. Xem thêm:
An on soapbox idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on soapbox, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on soapbox