Nghĩa là gì:
suss suss- danh từ
- sự tình nghi; người bị tình ngờ
- ngoại động từ
- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ
on suss Thành ngữ, tục ngữ
on suss
tiếng lóng cổ lỗ Về sự nghi ngờ (phạm tội gì đó). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng tui đã bắt được ba thanh niên vì tội cướp một tiệm bán báo ở đất phương .. Xem thêm: on, suss on suss
vì tình nghi phạm tội. Tiếng Anh bất chính thức Suss là một từ viết tắt của nghi ngờ, sớm hơn và đánh vần đúng hơn là sus. Cho đến khi bị bãi bỏ vào năm 1981, một đạo luật có biệt danh là luật Sus vừa cho phép cảnh sát bắt giữ một người do nghi ngờ rằng họ có tiềm năng phạm tội .. Xem thêm: on, suss. Xem thêm:
An on suss idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on suss, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on suss