on the buroo Thành ngữ, tục ngữ
on the buroo
Khi nhận trợ cấp xã hội hoặc trợ cấp thất nghiệp. ("Buroo" là tiếng lóng thông tục của "văn phòng", một thuật ngữ của Sở giao dịch lao động, nguồn chi trả phúc lợi.) Chủ yếu được nghe ở Scotland. Sau khi tham gia (nhà) buroo được vài tháng, tui rất mong được trở lại làm chuyện .. Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on the buroo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the buroo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the buroo