on the downgrade Thành ngữ, tục ngữ
downgrade
downgrade
on the downgrade
losing status, influence, health, etc.; declining khi hạ cấp
Ở trạng thái suy giảm; ít hơn hoặc thấp hơn tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng điển hình. Tổ chức từ thiện vừa gặp khó khăn trong năm nay, vì số trước quyên lũy ngày càng giảm so với những năm trước. Với niềm tin của người tiêu dùng vào chuyện hạ cấp, nhiều nhà bán lẻ vừa giảm giá của họ với hy vọng thu hút được càng nhiều khách hàng càng tốt. Xem thêm: trên về chuyện hạ cấp
đang giảm. North American Downgrade ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen là dốc xuống. Bức thư năm 1953 của William Burroughs Thực tế là toàn bộ khu vực đang xuống cấp. Doanh nghề cao su bị bắn, ca cao ăn hết bị bệnh thối chổi. . Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on the downgrade idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the downgrade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the downgrade