on the flip side Thành ngữ, tục ngữ
On the flip side
On the reverse or the other side mặt khác
Nhìn vào một khía cạnh, tiềm năng hoặc kết quả khác hoặc đối lập (liên quan đến điều gì đó). Tôi sẽ phải làm chuyện rất nhiều giờ và xa gia (nhà) đình trong thời (gian) gian dài, nhưng mặt khác, tui sẽ có thời cơ đi du lịch vòng quanh thế giới .. Xem thêm: lật, bật, bên. Xem thêm:
An on the flip side idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the flip side, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the flip side