on the mojo Thành ngữ, tục ngữ
trên tiếng lóng mojo
Hiện đang sử dụng, say hoặc nghiện các chất dạng thuốc phiện mạnh, đặc biệt là heroin hoặc morphin. Tôi cho rằng anh ấy đang ở trong đạo đường vì ánh mắt trống rỗng như thủy tinh trong mắt anh ấy. Bạn có thể nói Tara anchorage lại mojo một lần nữa — cô ấy gần đây trông thực sự ốm yếu .. Xem thêm: mojo, trên trên mojo
(... ˈmodʒo) mod. nghiện morphin; sử dụng morphin. (xem thêm mojo.) Bạn vừa tham gia (nhà) mojo bao lâu rồi? . Xem thêm: mojo, on. Xem thêm:
An on the mojo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the mojo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the mojo