Nghĩa là gì:
alpenstocks
alpenstock /'ælpinstɔk/- danh từ
- (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt)
on the stocks Thành ngữ, tục ngữ
trên kho
Hiện đang được xây dựng, chuẩn bị hoặc sửa chữa. Cho biết các phương tiện, đặc biệt là tàu biển. Chiếc phà chở khách lớn bị chìm vào cuối tuần vẫn còn nguyên hàng chỉ một ngày trước khi nó ra khơi trong chuyến đi đầu tiên đầy cam go .. Xem thêm: về, dự trữ hàng hóa
đang xây dựng hoặc chuẩn bị. Trong quá trình xây dựng, tàu được nâng đỡ trên khung hoặc giàn giáo được gọi là kho .. Xem thêm: trên, kho trên ˈstocks
đang trong quá trình chế tạo, đóng hoặc chuẩn bị: Mẫu mới của chúng tui đã có trên cổ phiếu và sẽ có mặt trên thị trường vào mùa xuân. Cổ vật đề cập đến khung đỡ một con tàu hoặc thuyền khi nó đang được đóng .. Xem thêm: on, stock. Xem thêm:
An on the stocks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the stocks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the stocks