Nghĩa là gì:
ash-box
ash-box /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/- bin)
/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/
- danh từ
- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
open a Pandora's box Thành ngữ, tục ngữ
boom box
portable cassette/CD player.
happy as a box of birds
joyful, very happy When we go to the lake, the kids are as happy as a box of birds.
idiot box
television set He sits in front of the idiot box all day and never gets any work done.
Benzi-box
1. a pull out radio
2. a box full of Mercedes Benz emblems that were stolen off the cars
box
Video Music Box, a NYC hip-hop video music show.
box clever
to act shrewdly or in a manner so as to outwit someone
box job
a safecracking
boxed
1. intoxicated by drugs
2. in prison
boxed-up
imprisoned
brainbox
1. the head, the skull
2. a crash helmet accessible (a) Chiếc hộp Pandora
Để bắt đầu hoặc giới thiệu điều gì đó dẫn đến nhiều vấn đề khác. Một tham chiếu đến câu chuyện từ thần thoại Hy Lạp, trong đó Pandora mở một chiếc hộp chứa tất cả những thứ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhân loại. Có vẻ như hôm nay chúng ta vừa mở hộp Pandora với chủ đề này. Chúng tui đã nhận được hàng trăm tin nhắn từ những thính giả trên khắp đất nước, những người bị ảnh hưởng bởi nó. Đang cố gắng khắc phục lỗi mở hộp Pandora do các sự cố khác với máy tính .. Xem thêm: mở hộp, mở mở hộp Pandora
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó hoặc thứ gì đó mở hộp Pandora, họ sẽ làm điều gì đó không ý gây ra rất nhiều vấn đề mà trước đây chưa được biết đến. Virus có thể khiến toàn bộ cơ thể mất cân bằng và mở ra một chiếc hộp Pandora có vấn đề về sức khỏe. Một cuộc xâm lược của đất nước sẽ mở ra một chiếc hộp Pandora mà có thể bất thể đóng lại. Lưu ý: Bạn cũng có thể mô tả một thứ gì đó như một chiếc hộp Pandora để nói rằng nó có thể gây ra nhiều vấn đề. Công nghệ đang phát triển nhanh chóng được một số người coi là chiếc hộp của Pandora, với hầu hết các vấn đề cũng như lợi ích. Lưu ý: Theo thần thoại La Mã, Prometheus vừa xúc phạm các vị thần và để trả thù, Jupiter vừa ra lệnh làm ra (tạo) ra Pandora, người phụ nữ đầu tiên. Jupiter đưa cho Pandora một chiếc hộp mà cô ấy định tặng cho người đàn ông mà cô ấy kết hôn. Pandora kết hôn với Epimethius, anh trai của Prometheus. Anh ta mở chiếc hộp ra và tất cả những rắc rối và xấu xa mà giờ đây vừa trở thành rắc rối trên thế giới bay ra ngoài và bất bao giờ có thể gỡ lại được. . Xem thêm: mở hộp, mở hộp. Xem thêm:
An open a Pandora's box idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with open a Pandora's box, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ open a Pandora's box