out at (some place) Thành ngữ, tục ngữ
ra tại (một số nơi)
Tại một đất điểm hoặc sự kiện bên ngoài hoặc xa (nhà, văn phòng, vị trí hiện tại của một người, v.v.). Ông chủ cho nó trong một cuộc họp khắp thị trấn vào lúc này. Bạn có muốn để lại lời nhắn cho cô ấy không? Tối nay John đi chơi ở quán bar với bạn bè .. Xem thêm: out at some abode
nằm ở một nơi xa. Tom đang ở trang trại và bất có điện thoại ở đó, vì vậy bạn bất thể nói chuyện với anh ấy. Jed đang ở ngoài berth trong một chuyến đi săn .. Xem thêm: ra ngoài, đất điểm. Xem thêm:
An out at (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out at (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out at (some place)