Nghĩa là gì:
chute chute /ʃu:t/- danh từ
- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
- to shoot the chutes: lao xuống thác
- danh từ, (viết tắt) của parachute
- (quân sự), (thông tục) dù
out of the chute Thành ngữ, tục ngữ
ra khỏi máng
Ngay từ đầu; từ đầu; từ nhận đi. Các tài khoản của công ty vừa không được giữ đúng trật tự trong nhiều năm, vì vậy chủ sở có mới vừa phải gánh một khoản nợ lớn ngay lập tức.. Xem thêm: máng, của, ngoài máng
Tại ngay từ đầu; ngay lập tức: Doanh số bán hàng mạnh ngay khi ra khỏi máng.. Xem thêm: máng, của, ra. Xem thêm:
An out of the chute idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of the chute, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of the chute