Nghĩa là gì:
drafters
drafter /'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/- danh từ
- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
packed to the rafters Thành ngữ, tục ngữ
đóng gói vào xà nhà
Hoàn toàn đầy đủ; đầy ắp; bất còn chỗ trống. Những ngày này, tui có rất nhiều cuộc họp và thời (gian) hạn làm chuyện đến nỗi lịch trình của tui dày đặc! Tâm trí cô dồn hết vào những chiếc xà nhà với những ý tưởng cho cuốn sách mới của mình. Tôi thấy gói ghém lên xà nhà sau bữa ăn Lễ tạ ơn của bà tui .. Xem thêm: đóng gói, vì kèo. Xem thêm:
An packed to the rafters idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with packed to the rafters, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ packed to the rafters