paint thinner Thành ngữ, tục ngữ
chất pha loãng sơn
lóng Rượu rất mạnh, đặc biệt là rất khó chịu hoặc chất lượng rất kém. Ugh, thứ chất pha loãng sơn khủng khiếp này mà chúng ta đang uống là gì vậy? Có thể bạn vừa không nhào nặn bột cho một cái gì đó chỉ đẹp hơn một chút? Ở xa về phía bắc này, thứ rượu duy nhất mà chúng tui nhận được là sơn loãng. Có lừa bất !. Xem thêm: sơn. Xem thêm:
An paint thinner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paint thinner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ paint thinner