parental units Thành ngữ, tục ngữ
đơn vị của cha mẹ
Một trong những cha mẹ của một người. (Thường được dùng ở số nhiều để chỉ cả bố và mẹ.) Đơn vị phụ huynh nào sẽ đến đón bạn từ trường hôm nay, mọt sách? Tôi rất muốn đến, nhưng tui cần kiểm tra với các đơn vị gốc xem có ổn bất .. Xem thêm: đơn vị gốc, assemblage (parental)
n. cha mẹ. (xem thêm trước thuê (al) s.) Này, đơn vị! Tôi cần nói chuyện với bạn về một điều thực sự quan trọng. . Xem thêm: cha mẹ, đơn vị. Xem thêm:
An parental units idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with parental units, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ parental units