pass judgment (on someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. vượt qua sự phán xét (về ai đó hoặc điều gì đó)
Để phán xét ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là vội vàng hoặc phủ đầu. Tôi biết bạn thường bất thích nhạc kịch, nhưng đừng vội phán xét cho đến khi bạn hết mắt nhìn thấy vở nhạc kịch này. Tổng thống vừa nhanh chóng đưa ra phán quyết đối với những người lên tiếng chống lại chính sách của bà .. Xem thêm: phán xét, thông qua, ai đó vượt qua phán quyết (về ai đó hoặc điều gì đó)
để đưa ra phán xét về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi bất nên phán xét bạn, nhưng tui chắc chắn có thể cho bạn một số lời khuyên bổ ích về cách để trở nên dễ chịu hơn. Thẩm phán vừa thông qua phán quyết đối với bị cáo, người sau đó bị đưa đến nhà tù .. Xem thêm: phán quyết, vượt qua vượt qua ˈjudgement (on / about somebody / something)
(đặc biệt là tiếng Anh Anh) (tiếng Anh Mỹ thường vượt qua ˈJudgement (on / about somebody / something)) đưa ra ý kiến của bạn về ai đó / điều gì đó, đặc biệt nếu điều này là quan trọng: Đừng quá vội vàng để vượt qua sự phán xét, bản thân bạn bất hoàn hảo đâu, bạn biết đấy .. Xem thêm: phán xét, đi qua. Xem thêm:
An pass judgment (on someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pass judgment (on someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pass judgment (on someone or something)