Nghĩa là gì:
addle-brained addle-brained /'ædl'breind/- tính từ
- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí
pea brained Thành ngữ, tục ngữ
birdbrained
stupid, lacking commonsense
brained
extreme drug intoxication, affecting the mental faculties
chicken-brained|brain|brained|chicken
adj. Stupid; narrow-minded; unimaginative. I can't understand how a bright woman like Helen can date such a chicken-brained guy as Oliver.
harebrained
adj. Thoughtless; foolish. Most of the harebrained things Ed does may be attributable to his youth and lack of experience. óc hạt đậu
Đặc biệt ngu ngốc, khờ khạo hoặc lòng dạ hẹp hòi. Cuộc họp của tòa thị chính vừa bị tấn công bởi một vài kẻ ngu ngốc cố gắng phản đối chuyện phát triển đường cao tốc mới. Đừng để những lời nhận xét của Tom khiến bạn thất vọng — anh ta chỉ là một tên khốn cùng có đầu óc như hạt đậu, chuyên hạ thấp người khác để khiến bản thân cảm giác thông minh .. Xem thêm:
An pea brained idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pea brained, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pea brained