peace dividend Thành ngữ, tục ngữ
dividends
money cổ tức hòa bình
Số trước mà một nước có thể tiết kiệm hoặc thậm chí kiếm được bằng cách bất tham gia (nhà) chiến tranh hoặc mua vũ khí. Chính phủ của chúng tui đã kiên quyết trong quyết định bất tham gia (nhà) vào tranh chấp này, thay vào đó đầu tư cổ tức hòa bình trở lại cơ sở hạ tầng xã hội như chăm nom sức khỏe và giao thông công cộng .. Xem thêm: cổ tức, hòa bình a / the ˈpeace cổ tức
trước mà các chính phủ tiết kiệm bằng cách bất mua vũ khí: Dịch vụ Y tế nên được hưởng lợi từ cổ tức hòa bình .. Xem thêm: cổ tức, hòa bình. Xem thêm:
An peace dividend idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with peace dividend, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ peace dividend