penny for your thoughts Thành ngữ, tục ngữ
a penny for your thoughts
tell me what you are thinking about "When I'm quiet, she will say, ""A penny for your thoughts."""
penny for your thoughts
(See a penny for your thoughts)
penny for your thoughts, a
penny for your thoughts, a
What are you thinking about? For example, You've been awfully quiet—a penny for your thoughts. This expression dates from the 1500s and was in John Heywood's 1546 collection of proverbs. xu cho suy nghĩ của bạn
Một cụm từ được nói khi một người đang cố gắng tìm hiểu xem người khác đang nghĩ gì. Đêm nay em im lặng ghê gớm, em yêu - một xu cho những suy nghĩ của em ?. Xem thêm: xu, suy nghĩ xu cho suy nghĩ của bạn
Mọi người nói một xu cho suy nghĩ của bạn khi họ muốn biết ai đó đang nghĩ gì. Marina cười nói: `` Một xu cho những suy nghĩ của bạn. bất chính thức. Xem thêm: penny, anticipate a ˌpenny for your ˈthoughts
(also a ˈpenny for them) (câu nói) dùng để hỏi ai đó họ đang nghĩ gì: Một xu cho suy nghĩ của bạn, Hugh! Bạn vừa không nói bất cứ điều gì cả buổi tối !. Xem thêm: penny, anticipate penny for your thinking, a
Bạn đang nghĩ về điều gì? Thành ngữ này thực sự được tuyên bố lần đầu tiên vào đầu thế kỷ XVI và được đưa vào bộ sưu tập tục ngữ năm 1546 của John Heywood. Một xu bất còn đáng giá bao nhiêu, nhưng biểu hiện này, được lặp đi lặp lại nhiều lần trong nhiều năm, vẫn còn tại. . Xem thêm: penny. Xem thêm:
An penny for your thoughts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with penny for your thoughts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ penny for your thoughts