pick (one's) battle(s) Thành ngữ, tục ngữ
chọn (các) trận chiến
Để chọn bất tham gia (nhà) vào các cuộc tranh cãi, tranh luận hoặc đối đầu nhỏ nhặt, bất quan trọng hoặc quá khó, thay vào đó hãy tiết kiệm sức lực của một người cho những cuộc tranh cãi quan trọng hơn hoặc nơi một có thời cơ thành công lớn hơn. Là cha mẹ, bạn học cách lựa chọn các trận chiến của mình với con cái để bạn bất cảm thấy mệt mỏi với chuyện cằn nhằn chúng. Các chính trị gia (nhà) giỏi nhất lựa chọn các trận chiến của họ một cách khôn ngoan: nếu một người trở nên quá bị cuốn vào các cuộc tranh luận vụn vặt, một người sẽ bất bao giờ làm được gì .. Xem thêm: chọn. Xem thêm:
An pick (one's) battle(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick (one's) battle(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick (one's) battle(s)