pick (one's) brain(s) Thành ngữ, tục ngữ
chọn (các) bộ não của một người
Để đặt một câu hỏi nhằm nhận được thông tin rõ hơn hoặc lời khuyên. Một lúc nào đó bạn nên chọn bộ não của John. Anh ấy biết tất cả về động cơ xe hơi. Tôi mới bắt đầu thi đấu chuyên nghề và tui muốn chọn bộ não của bạn để biết bất kỳ mẹo nào bạn có thể có .. Xem thêm: aces aces (các) bộ não của ai đó
Hình. nói chuyện với ai đó để tìm hiểu thông tin về điều gì đó. Tôi vừa dành cả buổi chiều với Donna, chọn bộ não của cô ấy để có những ý tưởng sử dụng trong lễ kỷ niệm của chúng tôi. Bạn có phiền nếu tui chọn bộ não của bạn? Tôi cần một số ý tưởng mới .. Xem thêm: óc, chọn chọn bộ não của ai đó
Lấy ý tưởng hoặc thông tin từ người khác, vì tui đã hết ý tưởng để trang trí-hãy để tui chọn bộ não của bạn. Thuật ngữ này đen tối chỉ chuyện nhặt sạch một thân thịt. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: chọn bộ não, chọn chọn bộ não của ai đó
hoặc chọn bộ não của ai đó
THÔNG TIN Nếu bạn chọn bộ não của ai đó hoặc bộ não của họ, bạn sẽ hỏi họ lời khuyên hoặc thông tin. Tôi muốn chọn bộ não của bạn về điều gì đó. Không có gì khẩn cấp. Đến lượt mình, cô ấy bắt đầu suy nghĩ của tui về London khi cô ấy đang nghĩ về một chuyến đi đến Anh. Anh ấy vừa giúp đỡ tui rất nhiều trong vài năm qua. Chúng tui đã từng đi tập luyện cùng nhau và tui luôn dò xét bộ não của anh ấy để tìm thông tin .. Xem thêm: brain, aces aces someone's academician (or brain)
catechism a who am apperceive about a accountable bigger than you để có được thông tin. bất chính thức. Xem thêm: brain, aces aces somebody’s ˈbrains
(thân mật) hỏi ai đó biết nhiều về một chủ đề cụ thể để biết thông tin hoặc ý tưởng: Tôi cần một số trợ giúp với dự án này. Tôi có thể chọn bộ não của bạn không? Xem thêm: óc, nhặt. Xem thêm:
An pick (one's) brain(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick (one's) brain(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick (one's) brain(s)