pilfer from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. ăn cắp vặt từ (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để ăn cắp của ai đó, thứ gì đó hoặc nhóm nào đó, đặc biệt là theo cách lừa dối hoặc gian dối. Giám đốc điều hành vừa bị bắt quả aroma ăn cắp từ quỹ hưu trí của công ty. Tôi bất nghi ngờ gì trường vừa ăn cắp vặt từ học sinh của mình. Tôi nghe nói con gái của Tom và Janet gần đây vừa ăn cắp vặt từ họ. Ăn cắp một thứ gì đó từ một người nào đó, một thứ gì đó hoặc một nhóm nào đó với số lượng nhỏ, đặc biệt là theo một cách lừa dối hoặc gian dối. Tôi vừa ăn cắp một vài đô la từ cha mẹ tui tại một thời (gian) điểm, vì vậy tui nghi ngờ họ sẽ nhận ra. Tôi đoán Tom vừa ăn cắp đồ dùng vănphòng chốngcủa công ty trong nhiều năm trước khi cuối cùng anh ta bị bắt .. Xem thêm: ăn cắp vặt ăn cắp một cái gì đó của ai đó hoặc cái gì đó
để ăn cắp thứ gì đó của ai đó hoặc thứ gì đó. Bạn vừa ăn cắp số trước này từ cha mẹ của bạn? Ai vừa ăn cắp một số trước từ hộp trước mặt? Xem thêm: ăn cắp vặt ăn cắp vặt từ ai đó hoặc điều gì đó
để ăn cắp của ai đó hoặc một nhóm. Tên trộm vặt vừa ăn cắp từ một số thương gia (nhà) trong thị trấn. Ai đó vừa ăn cắp từ ngăn kéo trước nhỏ .. Xem thêm: mod annex ăn cắp vặt
(ˈpɪlfɚd). rượu say. Tôi vừa có quá nhiều. Tôi bắt đầu cảm giác bị ăn cắp vặt. . Xem thêm: pilfer. Xem thêm:
An pilfer from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pilfer from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pilfer from (someone or something)