pilot (something) in(to something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
bay công (một cái gì đó) ở (đến một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để lái, chỉ dẫn hoặc chỉ đạo máy bay hoặc tàu thủy vào (đến một số thứ hoặc đất điểm cụ thể). Đây, con trai - tại sao con bất cầm lái và lái con thuyền vào? Chúng tui sẽ cần lái tàu vào cảng rất cẩn thận. Tốt hơn hết bạn nên bắt đầu xem mình đang làm gì hoặc bạn sẽ lái chiếc máy bay này bay thẳng vào một ngọn núi !. Xem thêm: pilot, article pilot article into article
and pilot article to drive or adviser article into something. (Thường dùng để chỉ chuyện lái tàu.) Chúng ta cần ra hiệu cho hoa tiêu điều khiển tàu của chúng ta vào bến cảng. Fred pilot in the chở hàng .. Xem thêm: pilot. Xem thêm:
An pilot (something) in(to something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pilot (something) in(to something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pilot (something) in(to something or some place)