pilot (something) through (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
điều khiển (cái gì đó) qua (cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
Chỉ đạo, chỉ dẫn hoặc điều khiển máy bay hoặc phương tiện thủy qua một số vật hoặc đất điểm cụ thể. Có rất nhiều thuyền khác xung quanh, vì vậy chúng ta cần lái tàu qua bến cảng thật cẩn thận. Ngay cả khi bất sử dụng công cụ của anh ấy, cô ấy vẫn có thể điều khiển máy bay vượt qua cơn bão mà bất gặp vấn đề gì.. Xem thêm: bay công, thông quađiều khiển ai đó hoặc điều gì đó thông qua (thứ gì đó)
để chỉ dẫn hoặc điều khiển ai đó hoặc một cái gì đó thông qua một cái gì đó, đặc biệt là thông qua một đường thủy. Chúng tui đã thuê một người lái chúng tui qua lối vào bến cảng. Con kênh rất nguy hiểm, và chúng tui đã thuê người lái con tàu đi qua.. Xem thêm: hoa tiêu, xuyên qua. Xem thêm:
An pilot (something) through (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pilot (something) through (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pilot (something) through (something or some place)