Nghĩa là gì:
accuracy
accuracy /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/- danh từ
- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
- accuracy of fire: sự bắn chính xác
- high accuracy: độ chính xác cao
- accuracy of measurement: độ chính xác của phép đo
pinpoint accuracy Thành ngữ, tục ngữ
độ chính xác chính xác
Độ chính xác cực cao. Thuật ngữ hơi hypebol này xuất hiện vào cuối Thế chiến thứ hai, khi nó được sử dụng đầu tiên để mô tả chuyện ném bom cực kỳ chính xác vào các mục tiêu cụ thể. Rõ ràng là một quả bom bất thể thực sự đánh trúng điểm ghim, nhưng mô tả vẫn giữ nguyên. Sau đó, nó được mở rộng lớn sang các loại vũ khí khác, và cuối cùng vừa được sử dụng phổ biến. . Xem thêm:
An pinpoint accuracy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pinpoint accuracy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pinpoint accuracy