pipe (something) into (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
tẩu (cái gì đó) vào (cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để cung cấp một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó khí hoặc chất lỏng bằng cách sử dụng một hoặc nhiều đường ống. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pipe" và "in." Cuộc điều tra cho thấy lớn lý ô tô vừa đưa nitơ oxit vào cácphòng chốngchờ của họ để thư giãn khách hàng tiềm năng và khiến họ dễ mua xe hơn. Chúng ta chỉ cần đường ống nước vào nhà là nó sẽ sẵn sàng để chúng ta dọn vào. Để phát nhạc ở một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó qua loa. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pipe" và "in." Chúng tui nhận thấy rằng chuyện truyền âm nhạc vào nơi trú ẩn thực sự có thể giúp động vật thư giãn khi chúng đến nơi. Tôi ước gì người quản đốc sẽ bất đưa một đài phát thanh tồi tàn như vậy vào công trường xây dựng mỗi ngày khi làm chuyện .. Xem thêm: tẩu tẩu trong
1. Để cung cấp một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó khí hoặc chất lỏng bằng cách sử dụng một hoặc nhiều đường ống. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pipe" và "in." Cuộc điều tra cho thấy lớn lý ô tô vừa bơm nitơ oxit vào để làm thư giãn khách hàng tiềm năng và khiến họ dễ mua xe hơn. Chúng ta chỉ cần ống nước vào là căn nhà sẽ sẵn sàng để chúng ta dọn đến. Để phát nhạc ở một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó qua loa. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pipe" và "in." Chúng tui nhận thấy rằng tiếng nhạc trong tiếng có thể thực sự giúp động vật thư giãn khi chúng đến nơi. Tôi ước gì người quản đốc sẽ bất nghe cùng một bản nhạc pop tồi tệ mỗi ngày trong công chuyện .. Xem thêm: tẩu tẩu một thứ gì đó vào một nơi nào đó
và tẩu một cái gì đó vào
1. Lít để dẫn chất lỏng hoặc chất khí vào một nơi nào đó thông qua một đường ống. Một hệ thống phân phối tuyệt cú vời đưa oxy vào từngphòng chốngbệnh. Họ cung cấp oxy đến từng phòng. Họ vừa đưa nó vào.
2. Hình. Để đưa âm nhạc hoặc âm thanh khác vào một nơi qua dây. Họ truyền nhạc vào cầu thang và thang máy. Thang máy rất đẹp ngoại trừ chuyện ban quản lý có nhạc .. Xem thêm: đường ống, đất điểm. Xem thêm:
An pipe (something) into (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pipe (something) into (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pipe (something) into (something or some place)