Nghĩa là gì:
elegant elegant /'eligənt/- tính từ
- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
- danh từ
- người thanh lịch, người tao nhã
piss elegant Thành ngữ, tục ngữ
piss-Elegant
tiếng lóng thô lỗ Toát lên hoặc thể hiện sự tinh tế hoặc sang trọng, đặc biệt khi nó được làm ra (tạo) hình, giả làm ra (tạo) hoặc giả tạo. Mẹ chồng tui cố làm ra (tạo) ấn tượng rằng bà là một người phụ nữ giàu có và có gu thẩm mỹ tinh tế, nhưng bà chỉ nhã nhặn. Vấn đề với chuyện học chuyên ngành nghệ thuật đang bị bao vây bởi những tên nhóc tao nhã giả vờ là nghệ sĩ này. piss Elegant
mod. rất tự phụ; thanh lịch quá mức. (Thường bị phản đối.) Trời ạ, nơi này thật là tao nhã. Nhìn vào chúng bóng đèn! . Xem thêm: tao nhã, đái dầm. Xem thêm:
An piss elegant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piss elegant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piss elegant