piss in (someone's) Cheerios Thành ngữ, tục ngữ
piss in Cheerios (của ai đó)
tiếng lóng thô lỗ Để thực sự khó chịu, cáu kỉnh hoặc làm ai đó thất vọng. Xin lỗi vì vừa chọc tức Cheerios của bạn, nhưng bạn sẽ bất nhận được bất kỳ tín chỉ nào cho lớp học trừ khi bạn tham gia (nhà) từng bài giảng. A: "Xem ra, ông chủ hôm nay có tâm trạng hôi." B: "Wow, bất biết ai vừa chọc giận Cheerios của anh ấy?". Xem thêm: Cheerio, piss. Xem thêm:
An piss in (someone's) Cheerios idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piss in (someone's) Cheerios, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piss in (someone's) Cheerios