pitch (one) a curve (ball) Thành ngữ, tục ngữ
cao độ
1. danh từ, bất chính thức Một dòng, bài tuyên bố hoặc lập luận nhằm thuyết phục ai đó hoặc bán một thứ gì đó. Anh ấy vừa đưa ra một màn chào sân tốt, nhưng nó bất đủ để thuyết phục ban giám đốc của chúng tôi. Bạn phải đánh bóng cao độ của mình và luôn sẵn sàng. Bạn bất bao giờ biết khi nào bạn sẽ gặp một khách hàng tiềm năng. động từ, bất chính thức Để thuyết phục (ai đó về cái gì đó) hoặc bán (cái gì đó cho ai đó) bằng một bài tuyên bố hoặc lập luận được nhắm mục tiêu, quảng cáo. Anh ấy vừa giới thiệu bộ phim mới của mình cho tôi, nhưng tui nghĩ điều đó nghe có vẻ quá ngớ ngẩn để trở thành một thành công thương mại. Tôi muốn trình bày cho bạn một vài ý tưởng của tôi, nếu bạn bất phiền. ném (một) đường cong (quả bóng)
Để làm điều gì đó bất ngờ hoặc lừa dối gây ngạc nhiên, bối rối, cản trở hoặc vượt trội hơn ai đó. Sự tự tin và những câu trả lời thực tế của cô vừa khiến cảnh sát phải nghiêng ngả trong quá trình thẩm vấn của họ. Tôi chỉ đọc sách giáo khoa thay vì đến lớp, vì vậy một vài câu hỏi trong bài kiểm tra cuối kỳ thực sự khiến tui ném một quả bóng cong .. Xem thêm: curve, angle ném cho ai đó một đường cong (ball)
Hình. để làm bất ngờ ai đó bằng một hành động hoặc sự kiện bất ngờ. (Đề cập đến một đường cong trong bóng chày. Đó là đường đi của bóng cong, bất phải chính quả bóng. Hãy xem ném cho ai đó một đường cong (bóng).) Bạn thực sự ném cho tui một quả bóng cong khi bạn nói rằng tui đã làm được công chuyện kém. Tôi vừa làm hết sức mình. Bạn vừa hỏi Tom một câu hỏi mẹo. Bạn chắc chắn vừa ném cho anh ta một đường cong .. Xem thêm: đường cong, đường ném sân
/ ném (ai đó) một quả bóng đường cong Tiếng lóng
1. Để đánh lạc hướng; lừa dối.
2. Để gây ngạc nhiên, đặc biệt là khó chịu như vậy .. Xem thêm:
An pitch (one) a curve (ball) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pitch (one) a curve (ball), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pitch (one) a curve (ball)