play a small role (in something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đóng một vai trò nhỏ (trong một cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, đóng một vai rất nhỏ, bất quan trọng (trong một số bộ phim truyền hình, điện ảnh hoặc truyền hình). Ban đầu tui chỉ bắt đầu đóng một vai nhỏ trong phim sitcom, nhưng qua nhiều năm, nhân vật này trở nên nổi tiếng một cách dữ dội và thực sự khởi đầu cho sự nghề của tôi. A: "Tôi nghe nói bạn đang tham gia (nhà) bộ phim mới nhất của Schwarzenegger, phải không?" B: "Ừ, tui chỉ đóng một vai nhỏ thôi." 2. Nói cách khác, có một vai trò rất nhỏ, bất quan trọng (trong một số tình huống, hành động, sự kiện, kết quả, v.v.). Tôi biết bạn cảm giác như bạn chỉ đóng một vai trò nhỏ trong chiến thắng của chúng tui ngày hôm nay, nhưng bạn cũng quan trọng như những người khác trong đội. A: "Tôi cho rằng những ngày dài 12 tiếng đó là lý do tại sao bạn bỏ việc, phải không?" B: "Thực ra, những thứ đó chỉ đóng một vai trò nhỏ - chủ yếu là vì tui ghét ông chủ của mình.". Xem thêm: chơi, đóng vai, nhỏ. Xem thêm:
An play a small role (in something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play a small role (in something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play a small role (in something)