play someone at their own game Thành ngữ, tục ngữ
a game one
a willing player, a rough and ready person I can see that Bev's a game one. She plays hard and doesn't quit.
a whale of a game
an exciting game, a cliff-hanger When Canada played Sweden, it was a whale of a game.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
at the top of her game
at her best, playing as well as she can If Val's at the top of her game she can defeat Olga.
fair game
a likely object of aggressive interest The company is fair game as a takeover target by other international companies.
fun and games
a good time, a lot of fun """How was the office party?"" ""Oh, fun and games!"""
game for anything
ready to try anything, a game one, gung ho If you're going to the moon, I'll go. I'm game for anything.
game one
(See a game one)
game over
"finished, complete; the chance is gone" If you've signed the contract, it's game over. You can't change it.
hit me (card games)
"give me another card; yes, I'll have another one" "The old man looked at his cards carefully, then said, ""Hit me.""" chơi (một) trò chơi của riêng (một người)
Để sử dụng điểm mạnh, kỹ thuật hoặc chiến thuật của một người nhằm đạt được lợi thế hơn họ. Anh ta đang thực hiện một chiến dịch thay mặt cho tầng lớp lao động, vì vậy chúng ta cần chơi anh ta trong trò chơi của chính anh ta và vạch trần tất cả các cách kinh doanh bóc lột công nhân của anh ta. Các cửa hàng độc lập tại đất phương cần bắt đầu chơi các chuỗi bán lẻ lớn bằng trò chơi của riêng họ nếu họ muốn còn tại trong nền kinh tế này .. Xem thêm: trò chơi, sở hữu, chơi chơi ai đó trong trò chơi của riêng họ
Nếu bạn chơi ai đó trong trò chơi của riêng họ, bạn đối xử với họ theo cách bất công bằng hoặc khó chịu mà họ vừa đối xử với bạn. Nó từng khiến tui khó chịu khi khách hàng đến vănphòng chốngvà các cùng nghiệp của tui không giới thiệu chúng tôi. Bây giờ tui chơi chúng trong trò chơi của riêng họ và khi khách hàng của tui đến gặp tôi, tui cũng bất giới thiệu họ. Không có ích gì khi chơi những người này trong trò chơi của chính họ - bạn sẽ bất bao giờ đánh bại họ .. Xem thêm: trò chơi, riêng, chơi, ai đó. Xem thêm:
An play someone at their own game idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play someone at their own game, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play someone at their own game