play with (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
chơi với (chính mình)
1. delicacy Để thủ dâm. Mẹ tui luôn nói rằng bạn sẽ bị mù nếu bạn chơi với chính mình. Để chạm hoặc vuốt ve bộ phận sinh dục của một người. Bỏ tay ra khỏi quần và ngừng chơi với chính mình !. Xem thêm: comedy comedy article with addition or article
1. để chơi trò chơi với ai đó hoặc một nhóm. Bạn có muốn chơi cờ với tui không? Fran vừa chơi bóng với con chó một lúc.
2. đảm nhận một vai trò cụ thể với ai đó hoặc một số nhóm. Đừng chơi trò ngu với tôi! Don luôn cố gắng đóng vai doanh nhân thành đạt với ban giám đốc .. Xem thêm: chơi chơi với ai hay điều gì
1. để chơi trò chơi với ai đó hoặc một nhóm. Tôi thích chơi Ping-Pong. Bạn chơi cùng tui chứ? Họ sẽ bất chơi với đội của chúng tôi. Chúng tui quá tốt.
2. đùa giỡn với ai đó hoặc thứ gì đó. Bạn chỉ đang chơi với tôi. Bạn bất thể nghiêm túc với tôi? Làm ơn đừng nghịch cái bình pha lê đó .. Xem thêm: chơi tự chơi
thủ dâm. uyển ngữ. Xem thêm: comedy comedy with
v.
1. Để tham gia (nhà) một môn thể thao, trò chơi hoặc trò giải trí khác với ai đó: Tôi vừa chơi cờ vua với anh trai mình cho đến nửa đêm.
2. Để giải trí hoặc đánh lạc hướng bản thân bằng cách thao tác điều gì đó: Anh ấy ngồi chơi với một sợi dây chun trong suốt bài giảng.
3. Giễu cợt ai đó: Tôi chỉ đang chơi với bạn khi tui nói rằng tui đang tức giận.
4. Giả mạo nội dung nào đó: Ai đó chơi với máy tính của tui khi tui đi vắng.
5. Để đối xử với một cái gì đó một cách tùy tiện hoặc bất nghiêm trọng; tán tỉnh điều gì đó: Cô ấy vừa chơi với ý định trở lại trường lớn học.
6. Để thử nghiệm điều gì đó: Anh ấy vừa thử với nhiều kiểu tóc khác nhau trước khi chọn một kiểu anh ấy thích.
7. Để vận dụng hoặc sắp xếp một cái gì đó một cách khéo léo: Tôi thích cách bài thơ của bạn chơi với ngôn ngữ.
. Xem thêm: comedy comedy with (oneself)
Vulgar Slang To masturbate .. Xem thêm: play. Xem thêm:
An play with (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play with (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play with (oneself)