Nghĩa là gì:
hatable hatable /'heitəbl/- tính từ
- đáng căm thù, đáng căm ghét
playa hata Thành ngữ, tục ngữ
playa hata
argot Một người nào đó khinh thường hoặc ghen tị với "playas" (người chơi), thường có nghĩa là những người đàn ông rất thành công, đặc biệt là trong chuyện thu hút bạn tình. Cách phát âm thông tục của "player hater", bắt nguồn từ tiếng bản ngữ của người Mỹ gốc Phi. Đừng trở thành một playa hata chỉ vì bạn bất được thoải mái .. Xem thêm: playa playa hata
n. một người bất tôn trọng hoặc ghen tị với một vở kịch. Anh chàng chỉ là một tay chơi. Có một cái gì đó chống lại thành công. . Xem thêm: playa. Xem thêm:
An playa hata idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with playa hata, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ playa hata