Nghĩa là gì:
amphidial amphidial- tính từ
- thuộc cơ quan cảm giác hoá chất
pocket dial Thành ngữ, tục ngữ
dial
British slang for face anchorage số bỏ túi
1. động từ Vô tình thực hiện cuộc gọi điện thoại do không tình ngồi hoặc nhấn vào điện thoại của một người (thường là khi nó ở trong túi của một người). A: "Em có biết tại sao tối hôm qua bà nội lại gọi điện cho em không?" B: "Ồ, tui nghĩ cô ấy vừa gọi cho bạn." 2. danh từ Hành động gọi điện thoại như vậy. Tôi vừa rất phấn khích khi Jill gọi cho tui lần đầu tiên sau nhiều tháng, nhưng cô ấy thực sự bất muốn nói chuyện với tui — đó chỉ là một cuộc anchorage số bỏ túi .. Xem thêm: anchorage số bỏ túi. Xem thêm:
An pocket dial idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pocket dial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pocket dial