point the bone at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chỉ xương vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để đoán trước một ai đó hoặc một cái gì đó bị hủy hoại, sụp đổ hoặc thất bại. Chủ yếu được nghe ở Úc. Trong nhiều năm, các chuyên gia (nhà) công nghệ vừa hướng về công nghệ thực tế ảo, thông báo về cái chết hoặc sự suy tàn sắp xảy ra của nó. Mọi người vừa chĩa mũi dùi vào anh khi anh trình bày những ý tưởng ngông cuồng như vậy, nhưng tất cả đều thành công rực rỡ. Đổ lỗi hoặc đổ lỗi cho ai đó. Chủ yếu được nghe ở Úc. Thay vì chỉ đơn giản là chĩa mũi dùi vào bất cứ ai bất cùng quan điểm với bạn, tại sao bạn bất thử xem cách bạn có thể giúp người khác hiểu được vị trí của mình? Hơi mỉa mai khi nghe các chính trị gia (nhà) chĩa mũi dùi vào những ngành này, khi cách đây 5 năm họ còn ở trong túi của chính những công ty đó .. Xem thêm: bone, point chĩa xương vào
phản bội ai đó; gây ra sự sụp đổ của ai đó. Úc Cụm từ này xuất phát từ một nghi lễ của thổ dân Úc, trong đó một khúc xương được chỉ vào một nạn nhân để nguyền rủa họ và gây ra bệnh tật hoặc cái chết của họ .. Xem thêm: xương, điểm. Xem thêm:
An point the bone at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with point the bone at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ point the bone at (someone or something)