poke at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chọc vào (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Đâm, đẩy hoặc thúc ai đó hoặc cái gì đó (với cái gì đó). Đừng chọc vào tổ ong vò vẽ đó — tui không muốn bị đốt! Anh ta ngồi chọc vào xác chết bằng gậy. Bạn vừa thu hút được sự chú ý của tôi, vì vậy đừng chọc ghẹo tui nữa! 2. Để sử dụng một cái gì đó để đâm, đẩy hoặc thúc một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "poke" và "at." Anh bất dám chọc ngón tay vào em như vậy! Tôi chọc gậy vào con gấu trúc để lấy nó ra từ dưới mái hiên .. Xem thêm: chọc chọc cái gì đó vào ai đó hoặc cái gì đó
để thọc hoặc đâm một cái gì đó vào người hoặc vật gì đó. Đừng chọc cái thứ đó vào tôi! Người thợ săn chọc ngọn giáo của mình vào con lợn một lần nữa và quyết định nó vừa chết .. Xem thêm: chọc chọc vào người hay vật gì đó
để đâm hoặc đâm vào người hoặc vật gì đó. Đừng chọc tui nữa! Đừng chọc vào con rùa. Nó có thể sẽ cắn bạn .. Xem thêm: chọc. Xem thêm:
An poke at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with poke at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poke at (someone or something)