Nghĩa là gì:
chute
chute /ʃu:t/- danh từ
- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
- to shoot the chutes: lao xuống thác
- danh từ, (viết tắt) của parachute
- (quân sự), (thông tục) dù
poop chute Thành ngữ, tục ngữ
account máng
tiếng lóng thô lỗ Ống sau môn của một người, bao gồm cả trực tràng. Thức ăn đó cay đến nỗi cả cái máng xối của tui bốc hỏa khi tui đi vệ sinh vào sáng hôm sau! Họ sẽ dán camera lên máng xối của tui để xem ruột của tui có bị gì bất .. Xem thêm: máng xối, máng xối account máng
n. trực tràng và sau môn. Bác sĩ thực sự vừa thọc ngón tay lên máng phân của tôi. . Xem thêm: máng xối, bìm bịp. Xem thêm:
An poop chute idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with poop chute, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poop chute