pour out on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đổ cho (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để chảy hoặc chảy ra (từ hoặc từ thứ gì đó) và vào người hoặc vật. Nước bắt đầu trào ra trên mặt đất từ chỗ tui dùng xẻng đập vào đường ống. Không khí lạnh như băng tràn vào người chúng tui qua vết nứt trên ô cửa sổ. Làm cho một chất lỏng hoặc chất lỏng chảy hoặc chảy ra (từ hoặc từ vật gì đó) và dính vào người hoặc vật. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng trước hoặc sau "out". Tôi vừa đổ nước xàphòng chốngra đường sau khi rửa xe xong. Đừng đổ nước vào người tôi, Sarah, nếu bất tôi sẽ nói với mẹ! 3. Đối với tất cả người, để ra khỏi nhà và tụ tập cùng nhau trong một số bất gian mở, ngoài trời với số lượng lớn và tất cả cùng một lúc. Người dân đổ ra đường phản đối bản án bất có tội. Ở đây mưa thường xuyên đến nỗi bất cứ lúc nào mặt trời ló dạng, tất cả người đổ ra bãi biển để ngâm mình trong khi trời kéo dài .. Xem thêm: on, out, cascade cascade article out on (to) addition or article
và đổ một thứ gì đó ra ngoài để làm trống một thứ gì đó lên người nào đó hoặc thứ gì đó. Cô đổ bình nước đá lên Dave, khiến anh ta hét lên. Sarah không tình làm đổ bình đựng nước ra sàn .. Xem thêm: on, out, pour. Xem thêm:
An pour out on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pour out on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pour out on (someone or something)