proceed against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tiến hành chống lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Của một người lính hoặc một nhóm binh sĩ, để tiến công chống lại một đơn vị kẻ thù trong trận chiến. Chúng tui tiến đánh đồn đối theo kế hoạch, tấn công đúng 2 giờ sáng. Tiểu đội ta được lệnh tiến đánh bộ đội bảo vệ biên giới.2. Để tiếp tục với hành động pháp lý chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Nhóm nhân quyền xác nhận rằng vụ kiện của họ đang tiến hành chống lại chính phủ sau khi một thẩm phán đưa ra kiến nghị sa thải. Cô ấy chỉ ra rằng cô ấy muốn kiện người hàng xóm chịu trách nhiệm về thiệt hại tài sản của cô ấy .. Xem thêm: tiến hành tiến hành chống lại ai đó hoặc điều gì đó
1. để bắt đầu chống lại ai đó hoặc điều gì đó. Toàn trung đội tiến đánh một tên đối không chịu đầu hàng. Quân đội tiến đánh pháo đài theo kế hoạch.
2. để bắt đầu hành động pháp lý chống lại ai đó hoặc cái gì đó. Biện lý quận sẽ tiến hành chống lại nghi phạm vào tuần tới. Công tố viên tiểu blast sẽ tiến hành chống lại công ty ngay khi có một trong những nhân chứng .. Xem thêm: tiến hành. Xem thêm:
An proceed against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with proceed against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ proceed against (someone or something)