Nghĩa là gì:
attack
attack /ə'tæk/- danh từ
- sự tấn công, sự công kích
- to make an attack on enemy positions: tấn công các vị trí địch
- cơn (bệnh)
- an attack of fever: cơn sốt
- a heart attack: cơn đau tim
- ngoại động từ
- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)
- to attack a task: bắt tay vào việc, lao vào việc
- ăn mòn (axit)
- strong acids attack metals: axit mạnh ăn mòn kim loại
- nội động từ
- tấn công, bắt đầu chiến sự
produce an attack Thành ngữ, tục ngữ
have an attack
feel sudden pain from a disease or illness She can hardly breathe. I think she's having an asthma attack.
two-fisted attack
strong verbal attack, much argument, rattle sabres If you protect the wolves, you can expect a two-fisted attack from the ranchers. làm ra (tạo) ra một cuộc tấn công (của một số bệnh)
Để kích hoạt sự khởi phát đột ngột hoặc cấp tính của một số bệnh hoặc các triệu chứng của nó. Tất cả bụi trong bất khí làm ra (tạo) ra cơn hen suyễn. Sau khi sống chung với bệnh động kinh quá lâu, tui đã học được cách nhận biết điều gì sẽ làm ra (tạo) ra một cơn ... Xem thêm: tấn công, làm ra (tạo) ra làm ra (tạo) ra một cuộc tấn công
(của một căn bệnh) Tiến tới một cuộc tấn công (của một căn bệnh ) .. Xem thêm: tấn công, sản xuất. Xem thêm:
An produce an attack idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with produce an attack, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ produce an attack