produce an attack (of some illness) Thành ngữ, tục ngữ
shake off (an illness)
get rid of (an illness) She has been unable to shake off her illness and can làm ra (tạo) ra một cuộc tấn công (của một số bệnh)
Để kích hoạt sự khởi phát đột ngột hoặc cấp tính của một số bệnh hoặc các triệu chứng của nó. Tất cả bụi trong bất khí làm ra (tạo) ra cơn hen suyễn. Sau khi sống chung với bệnh động kinh quá lâu, tui đã học được cách nhận biết điều gì sẽ làm ra (tạo) ra một cơn ... Xem thêm: tấn công, làm ra (tạo) ra làm ra (tạo) ra một cuộc tấn công
(của một căn bệnh) Tiến tới một cuộc tấn công (của một căn bệnh ) .. Xem thêm: tấn công, sản xuất. Xem thêm:
An produce an attack (of some illness) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with produce an attack (of some illness), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ produce an attack (of some illness)