Nghĩa là gì:
victim victim /'viktim/- danh từ
- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
- to fall a victim to disease: bị chết bệnh
- the victim of circumstances: nạn nhân của hoàn cảnh
- the victim of one's own ambition: là nạn nhân của tham vọng của chính mình
- người bị lừa
- the victim of dishonest companions: người bị bạn gian xảo lừa dối
professional victim Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của nạn nhân chuyên nghề
Một thuật ngữ chế nhạo để chỉ một người nào đó tuyên bố nhận được sự ngược đãi từ người khác, thường là một cách để thu hút sự chú ý. Anh bạn, ngày nay anh ấy thực sự là nạn nhân chuyên nghiệp. Anh ta khẳng định tui đã làm gì với anh ta lần này? Xem thêm: chuyên nghiệp, nạn nhân. Xem thêm:
An professional victim idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with professional victim, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ professional victim