prove to (one) that (something is the case) Thành ngữ, tục ngữ
chứng minh cho (một) rằng (một cái gì đó là trường hợp)
Để hiển thị hoặc cung cấp bằng chứng cho một người rằng một cái gì đó là trường hợp. Bạn cần chứng minh cho tui thấy rằng bạn có tiềm năng tự điều hành vănphòng chốngnày. Đây là thời cơ để chúng tui chứng minh với thế giới rằng đất nước chúng tui xứng đáng có vị trí trong nền kinh tế toàn cầu .. Xem thêm: chứng minh, điều đó. Xem thêm:
An prove to (one) that (something is the case) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prove to (one) that (something is the case), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ prove to (one) that (something is the case)