provided (that) Thành ngữ, tục ngữ
cung cấp (điều đó)
Giả sử rằng; miễn là nó đúng rằng; nếu nó là trường hợp đó. Tôi bất quan tâm đến chuyện bạn có đeo tai nghe khi làm chuyện hay không, miễn là nó bất ảnh hưởng đến năng suất của bạn. Tôi rất vui khi cung cấp cho bạn thông tin bạn đang tìm kiếm, với điều kiện là tui nhận được thứ gì đó, tất nhiên .. Xem thêm: cung cấp miễn là điều đó
với điều kiện là. Tôi sẽ đến, với điều kiện là tui được mời. Tôi sẽ giúp bạn, với điều kiện là bạn trả trước cho tui .. Xem thêm: cung cấp, điều đó. Xem thêm:
An provided (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with provided (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ provided (that)