puck bunny Thành ngữ, tục ngữ
dumb bunny
stupid or gullible person He really is a dumb bunny. I can
dust bunny
ball of dust on the floor, dust that looks like fur On Saturday morning I vacuum up the dust bunnies before I go out.
quick like a bunny
very quick, without delay Get into bed now - quick like like a bunny!
bunny
stupid as in "don't be a bunny"
bunny boiler
an obsessive and psychotic woman; taken from a scene in the film Fatal Attraction
bunny hugger
derogatory term for an animal lover
beach bunny|beach|bunny
n.,
slang An attractive girl seen on beaches
mostly to show off her figure; one who doesn't get into the water and swim.
What kind of a girl is Susie? She's a beach bunny; she always comes to the Queen's Surf on Waikiki but I've never seen her swim.
dumb bunny|bunny|dumb
n.,
slang,
informal Any person who is gullible and stupid.
Jack is a regular dumb bunny. chú thỏ bông
1. tiếng lóng Một nữ cổ động viên môn khúc côn cầu trên băng, đặc biệt là một người chủ yếu tập trung vào sức hấp dẫn của các cầu thủ nam hoặc thể hiện sự hấp dẫn về thể chất của họ cho người khác xem. Tôi đang ở trên một diễn đàn nơi tui và những chú thỏ bông khác sẻ chia những câu chuyện của chúng tui về những người chơi mà chúng tui đã quản lý để kết nối. Có hẳn một phần dành cho hình ảnh những chú thỏ bông được làm ra (tạo) dáng quyến rũ trên áo đấu của một cầu thủ hoặc với biểu ngữ của đội được trưng bày. argot Một nữ vận động viên khúc côn cầu trên băng, đặc biệt là một người được coi là đặc biệt hấp dẫn. Tôi nghĩ rằng tất cả những phụ nữ chơi khúc côn cầu chuyên nghề đều nóng bỏng chỉ nhờ những gì họ làm để kiếm sống, nhưng có một số người nổi bật so với những người còn lại như những chú thỏ bogie thực thụ .. Xem thêm: bunny, bogie
bogie bunny
verb Xem khúc côn cầu-điếm. Xem thêm: bunny, puck. Xem thêm: