n., slang An unusually long, thin radio antenna on a car that bends back like a whip when the car moves fast. He's very impressed with himself ever since he got a buggy whip.
bite buggy
Một trò chơi trong đó những người tham gia (nhà) cố gắng trở thành người đầu tiên đấm những người khác và nói, "Punch buggy!" khi nhìn thấy một chiếc Volkswagen Beetle (được gọi thông tục là "Bug"). A: "Punch buggy!" B: "Oái! Tôi bất thấy một cái ở đâu cả!". Xem thêm: bup be, bup be. Xem thêm:
An punch buggy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with punch buggy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ punch buggy