push up on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đẩy lên (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để xô, đẩy hoặc ấn ai đó hoặc vật gì đó từ bên dưới để ép họ hoặc người đó hướng lên trên. Đẩy lên cửa sập này để tui có thể truy cập bảng điều khiển. Cô ấy dùng chân đẩy lên người tui để tui có thể vượt qua đỉnh tường. tiếng lóng Để tán tỉnh hoặc cố gắng quyến rũ ai đó, đặc biệt là khi người đó bất được chào đón hoặc bất được yêu cầu; để đánh vào ai đó. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi vừa nói với bạn, cô gái của bạn vừa say và bắt đầu thúc ép tôi. Tôi bất nhìn cô ấy nhiều như vậy !. Xem thêm: on, push, up advance up on article
để nâng vật gì đó lên trên; để đẩy một cái gì đó lên từ bên dưới. Larry vừa đẩy cửa sập và nâng nó lên để anh ta có thể trèo ra ngoài. Đẩy cần này lên nếu bạn muốn đèn sáng hơn .. Xem thêm: bật, đẩy, lên. Xem thêm:
An push up on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with push up on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ push up on (someone or something)