put in for Thành ngữ, tục ngữ
put in for something
apply for something I put in for a transfer to another department of our company but it was refused. đưa vào cho (cái gì đó)
Để yêu cầu, yêu cầu hoặc áp dụng cho một cái gì đó. Tôi đang ứng tuyển vào một vị trí trong vănphòng chốngcủa công ty ở California. Bạn có thể tăng lương, nhưng tui nghi ngờ ban giám đốc sẽ chấp thuận nó .. Xem thêm: put put in article
để xin chuyện gì; để yêu cầu một cái gì đó. Tôi vừa chuyển khoản, nhưng tui cá là tui không nhận được. Cô ấy cho vào tủ tài liệu mới nhưng chưa bao giờ có .. Xem thêm: put. Xem thêm:
An put in for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put in for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put in for