put own house in order Thành ngữ, tục ngữ
ducks in order
"organized, planned; each person knows his job" I have to get my ducks in order before the sale on Tuesday.
in order
to make it possible, to help it happen In order to win, we have to work as a team.
in order to
for the purpose of We have decided to close down the school for the summer in order to do some major repairs.
just what the doctor ordered
exactly what is needed or wanted Having the extra day off from work was just what the doctor ordered and he was able to get his many errands finished.
out of order
not operating, broken The stamp machine is out of order. I think it's broken.
pecking order
from strongest to weakest, line of authority The first thing to learn about a company is the pecking order.
to order
according to directions given in an order in the way something is made or size wanted etc. He had three suits made to order when he visited Hong Kong last year.
bang out of order
totally unacceptable
border on
be next to;come close to接近;毗邻
China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。
border on/upon
be next to;come close to接近;毗邻
China borders on Mongolia to the north.中国的北方同蒙古接邻。 sắp xếp ngôi nhà của (một người) (của riêng)
Để giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc công chuyện kinh doanh của chính mình (đặc biệt là trước khi chỉ trích những người khác). Tổng thống và chính quyền của ông ấy rất nên phải sắp xếp ngôi nhà của họ vào trật tự nếu bất họ có thể bất sống để xem nhiệm kỳ thứ hai tại nhiệm kỳ. Jim nên sắp xếp lại ngôi nhà của mình trước khi anh ấy bắt đầu chỉ trích cách tui sống cuộc sống của mình !. Xem thêm: cất nhà, đặt hàng, đặt cất nhà cho riêng mình
để chuyện riêng của mình được thuận lợi, trước hay thay vì chỉ trích người khác. (Xem thêm sắp xếp ngôi nhà của một người theo thứ tự.) Bạn nên đặt ngôi nhà của chính mình theo thứ tự trước khi chỉ trích người khác. Tôi phải đặt ngôi nhà của mình để trước khi tui chỉ trích người khác .. Xem thêm: ngôi nhà, đặt hàng, sở hữu, đặt. Xem thêm:
An put own house in order idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put own house in order, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put own house in order