put some sweet lines on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đặt một số dòng ngọt ngào trên (một)
1. Nói một cách quyến rũ hoặc tâng bốc với hoặc về một người, đặc biệt là để thuyết phục một trong những điều gì đó hoặc làm điều gì đó. Đại sứ vừa đưa ra một số lời lẽ ngọt ngào về chế độ quân sự của nước khác, nhằm đạt được một số thỏa hiệp và xoa dịu căng thẳng trong khu vực. Cơ quan chính trị vừa đặt ra một số lời lẽ ngọt ngào về chuyện tổng thống hy vọng vào sự tán thành của nó đối với chiến dịch tranh cử của ông. Để nói những điều ngọt ngào tình cảm với một người. Chúng tui đã thức cả đêm, với Tom đặt vài dòng ngọt ngào cho tui khi chúng tui nhìn mặt trời mọc ở phía chân trời .. Xem thêm: line, on, put, candied put some candied curve on addition
verbSee đặt một số dòng ngọt ngào trên ai đó. Xem thêm: line, on, put, someone, sweet. Xem thêm:
An put some sweet lines on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put some sweet lines on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put some sweet lines on (one)