put the fear of God into (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. đặt sự kính sợ Đức Chúa Trời vào (một)
Khiến người ta không cùng lo sợ về sau quả tiềm ẩn của một điều gì đó, chẳng hạn như hành vi sai trái, thường là bằng những lời đe dọa hoặc mô tả bằng hình ảnh về những sau quả đó. Giáo viên hóa học của chúng tui đã đặt nỗi sợ Chúa vào chúng tui bằng cách đánh lừa xung quanh gần các hóa chất và axit .. Xem thêm: sợ hãi, thần thánh, đặt đặt sự kính sợ Chúa vào
Làm ai đó khiếp sợ, như trong The cố vấn học đường đặt sự kính sợ Chúa vào các cô gái khi cô nói về bệnh AIDS. Cụm từ này đen tối chỉ thời (gian) kỳ mà hầu hết tất cả người đều có cảm giác sợ hãi và tôn kính lẫn lộn đối với vị thần. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: sợ hãi, thần thánh, của, đặt đặt sự kính sợ Chúa vào ai đó
Nếu ai đó hoặc điều gì đó đặt sự kính sợ Chúa vào bạn, họ sẽ làm bạn rất sợ hãi hoặc lo lắng, thường là cố ý. Vào một thời (gian) điểm nào đó hoặc những lúc khác, Evà rõ ràng vừa đặt lòng kính sợ Đức Chúa Trời vào mình. Họ đặt sự kính sợ Chúa vào chúng ta bằng những câu chuyện về sự mất kiểm soát trên một động cơ và những cú lộn nhào bạo lực khi cất cánh và hạ cánh. Jones nói: `` Tai nạn đó khiến tui sợ hãi Chúa ''. đặc biệt là để ép họ làm theo ý mình: Điều đầu tiên xảy ra khi bạn đi lính là họ đặt sự kính sợ Chúa vào bạn .. Xem thêm: Fear, god, of, put, somebody. Xem thêm:
An put the fear of God into (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put the fear of God into (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put the fear of God into (one)